Có 2 kết quả:
意图 yì tú ㄧˋ ㄊㄨˊ • 意圖 yì tú ㄧˋ ㄊㄨˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
ý đồ, ý định, dự định
Từ điển Trung-Anh
(1) intent
(2) intention
(3) to intend
(2) intention
(3) to intend
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
ý đồ, ý định, dự định
Từ điển Trung-Anh
(1) intent
(2) intention
(3) to intend
(2) intention
(3) to intend
Bình luận 0