Có 2 kết quả:

意图 yì tú ㄧˋ ㄊㄨˊ意圖 yì tú ㄧˋ ㄊㄨˊ

1/2

Từ điển phổ thông

ý đồ, ý định, dự định

Từ điển Trung-Anh

(1) intent
(2) intention
(3) to intend

Từ điển phổ thông

ý đồ, ý định, dự định

Từ điển Trung-Anh

(1) intent
(2) intention
(3) to intend